Thứ Ba, 8 tháng 4, 2014

Reading - Yes/No/Not Given Yeahhhhhhhhhh!!!

Hôm nay tôi quyết định học về dạng Yes/No/Not Given và làm quyển Cam 1. Đây là hôm đầu tiên tôi học Reading một cách nghiêm túc để thi, vì trước đây tôi chỉ học kỹ năng này bằng cách đọc báo, đọc truyện... 
Sau khi nhận lại một số kết quả không mấy khả quan từ cách học này, tôi nghĩ đã đến lúc mình phải thay đổi cách học, chuyển sang tập trung luyện dạng đề thi để có được kỹ năng thi hơn. =))) (Nên thực tế hơn một chút)
Bài tập về YES/NO/NOT GIVEN trong Cam 1 tôi đã làm hôm nay! Check và nếu có thể vui lòng cho tôi biết một số ý kiến của bạn về bài tập này nhé! 

Cambridge 1 – Zoo conservation programmes
Reading
Question
16. Yes (paraphrasing)
It distort reality

- Distort (v) /dɪˈstɔːrt//: bóp méo, xuyên tạc

It is dishonest
17. Yes (paraphrasing)
Their suggested involvement with conservation didn’t seriously arise until 30 years ago

Zoos made an insignificant contribution to conservation up until 30 years ago
18. Not Given (Totally new information)
19. No (Contrasting)
This select list might merely be that the zoo is a member of a zoo federation or association

- merely (adv) /ˈmɪrli/:  chỉ, đơn thuần
-  federation (n) /ˌfedəˈreɪʃn/:  liên đoàn,  liên bang
-  association (n) /əˌsoʊsiˈeɪʃn/:  hội, hội liên hiệp; đoàn thể, công ty

Zoos in the WZCS select list were carefully inspected


- inspect (v) /ɪnˈspekt/: xem xét kỹ, kiểm tra, thanh tra
20. No (Contrasting)
This establishment was finally closed down following a damning report by …

No-one knew…
21. Not Given (Totally new information)
Colin Tudge, author…, argues that “if the world”…

Colin Tudge was dissatisfied with the treatment of animal at London Zoo

-  dissatisfied (adj) /dɪsˈsætɪsfaɪd/:  không bằng lòng, không hài lòng, không thoả mãn, bất mãn
22. Yes (paraphrasing)
“Although a number of these can hardly be looked upon as resounding successes"

-  resounding (adj) /rɪˈzaʊndɪŋ/:  vang dội,  nêu lên rầm rộ

“The number of successful zoo conservation programmes is unsatisfactory

- unsatisfactory (adj) /ˌʌnˌsætɪsˈfæktəri/:  not good enough,  không làm vừa ý, không làm vừa lòng,

1 nhận xét: